Thực đơn
Next_Generation_ATP_Finals_2019 Vòng loại7 tay vợt hàng đầu trong ATP Race to Milan vượt qua vòng loại. Suất còn lại là tay vợt đặc cách người Ý, như 2 năm trước. Tay vợt đủ điều kiện phải từ 21 trở xuống (sinh năm 1998 trở lên đối với 2019).[9]
Cuộc đua đến Milan (28 tháng 10 năm 2019)[10] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Xếp hạng ATP | Tay vợt | Điểm | Thay đổi† | Tour | Năm sinh |
- | 7 | Stefanos Tsitsipas (GRE) | 3910 | 25 | 1998 | |
1 | 18 | Alex de Minaur (AUS) | 1730 | 2 | 23 | 1999 |
- | 19 | Félix Auger-Aliassime (CAN) | 1681 | 1 | 25 | 2000 |
- | 28 | Denis Shapovalov (CAN) | 1495 | 1 | 25 | 1999 |
2 | 46 | Frances Tiafoe (USA) | 1060 | 26 | 1998 | |
3 | 56 | Ugo Humbert (FRA) | 932 | 2 | 29 | 1998 |
4 | 63 | Casper Ruud (NOR) | 931 | 1 | 23 | 1998 |
5 | 55 | Miomir Kecmanović (SRB) | 901 | 1 | 25 | 1999 |
6 | 73 | Mikael Ymer (SWE) | 763 | 20 | 1998 | |
7 | 82 | Alejandro Davidovich Fokina (ESP) | 627 | 3 | 23 | 1999 |
Dặc cách | ||||||
8 | 93 | Jannik Sinner (ITA) | 596 | 2 | 24 | 2001 |
Thay thế | ||||||
9 | 95 | Alexei Popyrin (AUS) | 585 | 2 | 24 | 1999 |
10 | 97 | Corentin Moutet (FRA) | 584 | 2 | 25 | 1999 |
11 | 393 | Giulio Zeppieri (ITA) | 93 | 17 | 2001 |
Thực đơn
Next_Generation_ATP_Finals_2019 Vòng loạiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Next_Generation_ATP_Finals_2019 https://www.tennis.com.au/news/2019/10/16/de-minau... https://www.atptour.com/en/news/field-is-set-next-... https://www.atptour.com/en/rankings/race-to-milan https://www.atptour.com/en/rankings/rankings-faq https://www.nextgenatpfinals.com/en/news-and-media... https://www.nextgenatpfinals.com/en/news-and-media... https://www.nextgenatpfinals.com/en/news-and-media... https://www.tennis.com/pro-game/2019/11/next-gen-a... https://tennisinsight.com/tournament/21993/2019-ne... https://www.supertennis.tv/News/Next-Gen/190916-wi...